Có 2 kết quả:

名正言順 míng zhèng yán shùn ㄇㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄧㄢˊ ㄕㄨㄣˋ名正言顺 míng zhèng yán shùn ㄇㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄧㄢˊ ㄕㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) in a way that justifies the use of the term
(2) genuine
(3) proper
(4) in a way that conforms to logic
(5) justifiable
(6) appropriate
(7) perfectly legitimate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) in a way that justifies the use of the term
(2) genuine
(3) proper
(4) in a way that conforms to logic
(5) justifiable
(6) appropriate
(7) perfectly legitimate

Bình luận 0